--

casualty list

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: casualty list

Phát âm : /'kæʤjuəlti'list/

+ danh từ

  • danh sách những người chết, bị thương và mất tích (trong một cuộc chiến đấu); danh sách những người bị loại ra khỏi vòng chiến đấu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "casualty list"
Lượt xem: 464