--

bảng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảng

+ noun  

  • Board
    • bảng yết thị
      a notice-board
    • yết lên bảng
      to put up on the notice-board
    • bảng tin
      a newsboard
  • Blackboard
    • xoá bảng
      to sponge a blackboard
    • gọi lên bảng
      to call to the blackboard
  • List, roll, table
    • bảng danh sách
      a name list
    • bảng cửu chương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảng"
Lượt xem: 449