--

casualty

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: casualty

Phát âm : /'kæʤjuəlti/

+ danh từ

  • tai hoạ, tai biến; tai nạn
  • (số nhiều) (quân sự) số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích
    • the enemy suffered heavy casualties
      quân địch bị thương vong nặng nề
  • người chết, người bị thương, nạn nhân (chiến tranh, tai nạn...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "casualty"
Lượt xem: 395