--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
catalyst
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
catalyst
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: catalyst
Phát âm : /'kætəlist/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(hoá học) vật xúc tác, chất xúc tác
Lượt xem: 397
Từ vừa tra
+
catalyst
:
(hoá học) vật xúc tác, chất xúc tác