catalytic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: catalytic
Phát âm : /,kætə'litik/ Cách viết khác : (catalytical) /,kætə'litik/
+ tính từ
- (hoá học) xúc tác
- catalytic process
phương pháp xúc tác
- catalytic process
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "catalytic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "catalytic":
catalytic cytolytic catalatic - Những từ có chứa "catalytic":
autocatalytic biocatalytic catalytic catalytical
Lượt xem: 307