--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
catalyzator
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
catalyzator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: catalyzator
Phát âm : /'kætəlist/
+ danh từ
(hoá học) vật xúc tác, chất xúc tác
Lượt xem: 109
Từ vừa tra
+
catalyzator
:
(hoá học) vật xúc tác, chất xúc tác