cataract
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cataract
Phát âm : /kætərækt/
+ danh từ
- thác nước lớn
- cơn mưa như trút nước
- (y học) bệnh đục nhân mắt
- (kỹ thuật) bộ hoãn xung; cái hãm, máy hãm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cataract"
- Những từ có chứa "cataract":
cataract cortical cataract
Lượt xem: 136