catcher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: catcher
Phát âm : /'kætʃə/
+ danh từ
- người bắt tóm
- (thể dục,thể thao) người bắt bóng (bóng chày)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "catcher"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "catcher":
cadger catcher - Những từ có chứa "catcher":
ant-catcher bird-catcher catcher cow-catcher dog catcher fly-catcher mole-catcher rat-catcher
Lượt xem: 497