--

categorematic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: categorematic

+ Adjective

  • thuộc một từ hay cụm từ có thể đứng ra làm chủ ngữ hoặc vị ngữ của một mệnh đề
Lượt xem: 345