--

caterpillar-tracked

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: caterpillar-tracked

+ Adjective

  • có dây xích ở các bánh (xe); có bánh xích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "caterpillar-tracked"
  • Những từ có chứa "caterpillar-tracked" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sâu róm eo ôi
Lượt xem: 408