catgut
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: catgut
Phát âm : /'kætgʌt/
+ danh từ
- dây đàn viôlông (làm bằng ruột thú)
- (y học) dây ruột mèo, catgut (để khâu vết mổ)
- (thể dục,thể thao) dây vợt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gut goat's rue wild sweet pea Tephrosia virginiana
Lượt xem: 213