--

catling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: catling

Phát âm : /'kætliɳ/

+ danh từ

  • mèo con
  • dây ruột mèo nhỏ
  • (y học) dao mổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "catling"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "catling"
    catling codling
Lượt xem: 120

Từ vừa tra