cattle-leader
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cattle-leader
Phát âm : /'kætl,li:də/
+ danh từ
- cái vòng xỏ mũi (để dắt trâu bò)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cattle-leader"
- Những từ có chứa "cattle-leader" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đội trưởng Hoàng Hoa Thám gia súc phân chuồng đại gia súc trâu bò niệt đầu gà Hồ Chí Minh đoàn trưởng more...
Lượt xem: 302