--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cavalierly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cavalierly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cavalierly
Phát âm : /,kævə'liəli/
+ tính từ
có phong cách kỵ sĩ
Lượt xem: 314
Từ vừa tra
+
cavalierly
:
có phong cách kỵ sĩ
+
bù khú
:
To have heart-to-heart talks together, to have a rollicking time together, to hobnob with (together)đôi bạn thân bù khú với nhau suốt đêmthe two bosom friends had a rollicking time together the whole night
+
transmigration
:
sự di cư, sự di trú
+
patina
:
lớp gỉ đồng (ở ngoài những đồ đồng cũ)
+
depredatory
:
ăn cướp, cướp bóc, phá phácha depredatory war cuộc chiến tranh ăn cướp