cavendish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cavendish
Phát âm : /'kævəndiʃ/
+ danh từ
- thuốc lá bánh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cavendish Henry Cavendish
Lượt xem: 878