--

cavitation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cavitation

Phát âm : /,kævi'teiʃn/

+ danh từ

  • sự tạo ra lỗ hổng; sự tạo ra lỗ trống
  • sủi bong bóng (trong chất nước)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cavitation"
Lượt xem: 512