celestial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: celestial
Phát âm : /si'lestjəl/
+ tính từ
- (thuộc) trời
- celestial blue
xanh da trời
- celestial blue
- có tính chất như thiên đàng; như thiên đàng
- celestial happiness
hạnh phúc như ở thiên đàng, hạnh phúc tuyệt vời
- celestial happiness
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "celestial"
- Những từ có chứa "celestial":
celestial celestial bodies supercelestial
Lượt xem: 568