--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cell-free
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cell-free
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cell-free
+ Adjective
thiếu tế bào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cell-free"
Những từ có chứa
"cell-free"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chị bộ
bộc trực
nhàn rỗi
giam cầm
chi bộ
xà lim
tế bào
phương trượng
pin
cấm cố
more...
Lượt xem: 651
Từ vừa tra
+
cell-free
:
thiếu tế bào