censored
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: censored+ Adjective
- dễ bị kiểm duyệt, khó tránh khỏi bị kiểm duyệt
- the censored press in some countries
những tờ báo khó tránh khỏi bị kiểm duyệt ở một số nước
- the censored press in some countries
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "censored"
Lượt xem: 948