cental
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cental
Phát âm : /'sentl/
+ danh từ
- tạ Anh (bằng 45kg36)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hundredweight cwt short hundredweight centner quintal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cental"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cental":
cantle cental - Những từ có chứa "cental":
aplacental cental decentalisation implacental
Lượt xem: 379