centered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: centered+ Adjective
- ở trung tâm, hay được đặt ở trung tâm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "centered"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "centered":
contorted centered - Những từ có chứa "centered":
centered child-centered client-centered therapy human-centered
Lượt xem: 805