centimetre
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: centimetre
Phát âm : /'senti,mi:tə/ Cách viết khác : (centimeter) /'senti,mi:tə/
+ danh từ
- xentimet
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
centimeter cm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "centimetre"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "centimetre":
centimeter centimetre - Những từ có chứa "centimetre":
centimetre cubic centimetre
Lượt xem: 359