centrifuge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: centrifuge
Phát âm : /'sentrifju:dʤ/
+ danh từ
- máy ly tâm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
extractor separator centrifugate
Lượt xem: 428