--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
centroidal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
centroidal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: centroidal
+ Adjective
thuộc, liên quan tới (đặc biệt là đi qua) một trọng tâm
Lượt xem: 94
Từ vừa tra
+
centroidal
:
thuộc, liên quan tới (đặc biệt là đi qua) một trọng tâm
+
derived function
:
hàm dẫn suất
+
ceremonialist
:
tính chuộng nghi lễ, tính chuộng nghi thức
+
enthrone
:
tôn làm, đưa lên ngôi (vua); phong làm (giám mục...)
+
quệch quạc
:
CarelessViết quệch quạcTo write carelessly, to scribble