--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
centuple
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
centuple
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: centuple
Phát âm : /'sentjupl/
+ tính từ
gấp trăm lần
+ ngoại động từ
nhân lên trăm lần
Lượt xem: 238
Từ vừa tra
+
centuple
:
gấp trăm lần
+
trail-blazer
:
người mở đường, người tiên phong
+
khôi hài
:
funny; comic; humorous
+
bố chính
:
Feudal provincial mandarin in charge of tax and financial affairs
+
sledge
:
(như) sledge-hammer