--

centuplicate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: centuplicate

Phát âm : /sen'tju:plikit/

+ danh từ

  • trăm bản
    • in centuplicate
      thành trăm bản (in...)

+ tính từ

  • (như) centuple

+ ngoại động từ

  • (như) centuple
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "centuplicate"
Lượt xem: 248