century
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: century
Phát âm : /'sentʃuri/
+ danh từ
- trăm năm, thế kỷ
- trăm (cái gì đó...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trăm đô la
- (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) đại đội (gồm 100 người)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "century"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "century":
canter cantor cemetery centaur center centre century cindery contour contra more... - Những từ có chứa "century":
century century-plant - Những từ có chứa "century" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quốc ngữ Nhà Hậu Lê nôm văn học tuồng thế kỷ Nguyễn Dữ cần vương Hoa bành trướng more...
Lượt xem: 863