--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cephalopodan
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cephalopodan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cephalopodan
+ Adjective
liên quan tới, hoặc thuộc về lớp Chân đầu (bạch tuộc, mực,...)
Lượt xem: 315
Từ vừa tra
+
cephalopodan
:
liên quan tới, hoặc thuộc về lớp Chân đầu (bạch tuộc, mực,...)
+
offender
:
người phạm tội, người phạm lỗi
+
phạm
:
to offend, to contravene, to commitphạm luậtto offend against the law
+
hãi hùng
:
Fearful, frightening."Dặm rừng bước thấp bước cao hãi hùng " (Nguyễn Du)
+
pruriency
:
tính thích dâm dục, sự thèm khát nhục dục