cerebral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cerebral
Phát âm : /'seribrəl/
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) âm quặt lưỡi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cerebral"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cerebral":
cerebral corporal - Những từ có chứa "cerebral":
cerebral deep middle cerebral vein intracerebral sinistrocerebral subcerebral
Lượt xem: 384