--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cerebrum
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cerebrum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cerebrum
Phát âm : /'seribrəm/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(giải phẫu) não, óc
Lượt xem: 342
Từ vừa tra
+
cerebrum
:
(giải phẫu) não, óc
+
outwit
:
khôn hơn, mưu mẹo hơn, láu hơn
+
ra người
:
Become a decent person, become a respectable personNuôi con cho ra ngườiTo bring up one's children into decent people
+
red herring
:
cá mòi muối sấy khô hun khói
+
cone
:
hình nón; vật hình nón