--

ceroplastics

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ceroplastics

Phát âm : /'siərou'plætiks/

+ danh từ, số nhiều dùng như số ít

  • thuật nặn đồ bằng sáp
Lượt xem: 256