--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ceroplastics
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ceroplastics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ceroplastics
Phát âm : /'siərou'plætiks/
+ danh từ, số nhiều dùng như số ít
thuật nặn đồ bằng sáp
Lượt xem: 227
Từ vừa tra
+
ceroplastics
:
thuật nặn đồ bằng sáp
+
demand for identification
:
yêu cầu nhận dạng, yêu cầu xác định danh tính
+
bona fide
:
có thiện ý
+
precipitousness
:
tính dốc đứng, tính dốc ngược
+
usher
:
người chỉ chỗ ngồi (trong rạp hát, rạp chiếu bóng)