--

certified

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: certified

Phát âm : /'sə:tifaid/

+ tính từ

  • được chứng nhận, được nhận thực, được chứng thực
    • certified milk
      sữa đã kiểm nghiệm
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được đảm bảo giá trị
  • (y học) được chứng nhận là mắc bệnh tinh thần
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "certified"
Lượt xem: 143