ceruminous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ceruminous
Phát âm : /si'ru:minəs/
+ tính từ
- (thuộc) ráy tai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ceruminous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ceruminous":
ceremonious ceruminous
Lượt xem: 229