--

chaff-cutter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chaff-cutter

Phát âm : /'tʃɑ:f,kʌtə/

+ danh từ

  • máy băm thức ăn (cho súc vật)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chaff-cutter"
  • Những từ có chứa "chaff-cutter" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bổi bàn ren
Lượt xem: 297