--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chaffinch
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chaffinch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chaffinch
Phát âm : /'tʃæfintʃ/
+ danh từ
(động vật học) chim mai hoa
Lượt xem: 359
Từ vừa tra
+
chaffinch
:
(động vật học) chim mai hoa
+
bỏ ống
:
Put money in a bamboo pipe savings bank
+
inventiveness
:
tài phát minh, tài sáng chế, óc sáng tạo
+
unfadingness
:
tính không héo, tính không tàn đi
+
darwinian
:
(thuộc) học thuyết Đắc-uyn