chain-smoke
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chain-smoke
Phát âm : /,tʃeinsmouk/
+ động từ
- hút (thuốc lá) hết điếu nọ đến điếu kia, hút liên tục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chain-smoke"
- Những từ có chứa "chain-smoke":
chain-smoke chain-smoker - Những từ có chứa "chain-smoke" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gông cùm khói dây chuyền lòi tói chuỗi chắn xích xiềng oi khói hun bốc khói more...
Lượt xem: 424