--

champleve

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: champleve

+ Adjective

  • (kim loại) có những chỗ được chạm khắc bằng kim loại và được lấp đầy bằng men màu và được nung lên (ví dụ: các sản phẩm mỹ nghệ đồ đồng tráng men); men khảm
Lượt xem: 353