--

chantlike

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chantlike

+ Adjective

  • được nói, đọc bằng giọng đều đều như đang cầu kinh, hay hát thánh ca
Từ liên quan
Lượt xem: 279