--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chantlike
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chantlike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chantlike
+ Adjective
được nói, đọc bằng giọng đều đều như đang cầu kinh, hay hát thánh ca
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
intoned
singsong
Lượt xem: 279
Từ vừa tra
+
chantlike
:
được nói, đọc bằng giọng đều đều như đang cầu kinh, hay hát thánh ca