--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chaparajos
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chaparajos
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chaparajos
Phát âm : /,tʃæpə'rɑ:hous/
+ danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần (bằng) da (của người chăn bò)
Lượt xem: 348
Từ vừa tra
+
chaparajos
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần (bằng) da (của người chăn bò)