--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chaperonage
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chaperonage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chaperonage
Phát âm : /'ʃæpərounidʤ/
+ danh từ
sự đi kèm (các cô gái)
Lượt xem: 318
Từ vừa tra
+
chaperonage
:
sự đi kèm (các cô gái)
+
class equisetatae
:
(thực vật học)cây mộc tặc.là một trong những loại cỏ chứa nhiều Silicate, cỏ Horsetail chứa khoảng 7% acid silicic.
+
nhấp nhem
:
weak and intermittentánh đuốc nhấp nhemThe weak and intermittent light of a torch
+
perpetual
:
vĩnh viễn, bất diệt
+
đòn
:
Lever