--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chaperonage
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chaperonage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chaperonage
Phát âm : /'ʃæpərounidʤ/
+ danh từ
sự đi kèm (các cô gái)
Lượt xem: 354
Từ vừa tra
+
chaperonage
:
sự đi kèm (các cô gái)