--

chapfallen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chapfallen

+ Adjective

  • bị làm cho chán nản, ỉu xìu, tiu nghỉu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chapfallen"
Lượt xem: 315