--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ characterisation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
pedestrian
:
bằng chân, bộ
+
rùng mình
:
to tremble; to feel creepyrùng mình vì lạnhto shudder with cold
+
contiguity
:
sự kề nhau, sự gần nhau, sự tiếp giáp
+
lầm lỳ
:
taciturn, bittle saying
+
bench dog
:
chó trưng bày, chó triển lãm