phóng uế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phóng uế+ verb
- to defecate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phóng uế"
- Những từ có chứa "phóng uế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
liberation projectile dart enlarge looseness catapult liberate radioactivity magnified launcher more...
Lượt xem: 425