--

chargé d'affaires

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chargé d'affaires

Phát âm : /'ʃɑ:ʤeidæ'feə/

+ danh từ, số nhiều chargés d'affaires

  • (ngoại giao) đại biện
    • chargé_d'affairesad interim
      đại biện lâm thời
Lượt xem: 849