charism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: charism
Phát âm : /'kærizm/
+ danh từ
- uy tín; đức tính gây được lòng tin; sức thu hút của quần chúng (của lãnh tụ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "charism"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "charism":
charism chrism chrisom - Những từ có chứa "charism":
charism charismatic
Lượt xem: 216