--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chartermember
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chartermember
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chartermember
Phát âm : /'tʃɑ:tə'membə/
+ danh từ
uỷ viên sáng lập (một tổ chức)
Lượt xem: 348
Từ vừa tra
+
chartermember
:
uỷ viên sáng lập (một tổ chức)