chartreuse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chartreuse
Phát âm : /ʃɑ:'trə:z/
+ danh từ chartreuse
- tu viện (của) dòng thánh Bru-nô
- rượu sactơrơ
- màu lục nhạt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
yellow green yellowish green Paris green pea green Chartreuse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chartreuse"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chartreuse":
charterhouse chartreuse
Lượt xem: 604