check-nut
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: check-nut
Phát âm : /'tʃeknʌt/
+ danh từ
- (kỹ thuật) đai ốc hãm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "check-nut"
- Những từ có chứa "check-nut" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rà ca rô kiểm tra nghiệm thu lưỡng quyền đẩy lùi nén giận phúc khảo kiểm khảo chứng more...
Lượt xem: 372