checquered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: checquered
Phát âm : /'tʃekəd/
+ tính từ
- kẻ ô vuông; kẻ ca rô
- (nghĩa bóng) chìm nổi, ba đào, sóng gió
- a checquered life
cuộc đời ba chìm bảy nổi
- a checquered life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "checquered"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "checquered":
checquered checkered - Những từ có chứa "checquered" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rằn ri giấy kẻ ô
Lượt xem: 278