cheerlessness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cheerlessness
Phát âm : /'tʃiəlisnis/
+ danh từ
- sự buồn ủ rũ, sự ỉu xìu; sự âm u, sự ảm đạm
- sự không vui vẻ, sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
cheerfulness blitheness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cheerlessness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cheerlessness":
carelessness cheerlessness
Lượt xem: 353